全国咨询热线:400-166-3155|设为首页|加入收藏|关于我们|联系我们

首页 > 资料下载

越南语丨夸赞异性时用到的词语

-新视线教育-米老师-阅(585)

越南这个国家,帅哥美女也是众多的哦,经常去出差或者经商的人都应该比较了解,那么今天小新整理了中越双语的词汇,是如何夸赞异性的,工作或旅游中不乏会用到,大家学习一下吧


美丽xinh đ

可爱đáng yêu 

性感quyến rũ, sexy 

会撒娇biết làm nũng 

不贪金钱không ham tin tài 

会关心照顾人biết quan tâm chăm sóc 

大长腿chân dài 

温柔du dàng 

贤惠hin th

孝顺hiếu thu

聪明thông minh 

自信tự tin 

没有公主病không có bnh công chúa 

不挑剔không kén ch

笑起来很甜美cười ngt ngào

了解男朋友的心思thu hiu tâm tư ca bn trai

会支持男朋友的梦想ng hộ ước mơ ca bn trai


暖男boy ấm áp

关心,体贴quan tâm, chu đáo

直男thẳng nam

事业成功sự nghiệp thành công

有智慧có trí tuệ

有幽默感có tính hài hước

会安慰别人biết an ủi người khác

真诚chân thành 

成熟trưởng thành

沉稳trầm ổn 

有魅力có sức hút

有男人味rất manly

温柔dịu dàng

慷慨khảng khái

会倾听别人biết lắng nghe người khác

会尊重别人biết tôn trọng người khác

可靠đáng tin cậy

说话算话giữ lời

说到做到nói được làm được

敢作敢当dám làm dám chịu





想要去越南旅游工作、留学的同学可以添加微信:15905199262,咨询留学+语言学习规划。


预约试听

--剩余名额32--

  • 领取试学名额
x